ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clandestinity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clandestinity


clandestinity /,klændəs'tiniti/ (clandestineness) /klæn'destinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất giấu giếm, tính chất bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…