EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
class-consciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
class-consciousness
class-consciousness /klɑ:s'kɔnʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý thức giai cấp
sự giác ngộ giai cấp
← Xem thêm từ class consciousness
Xem thêm từ class-fellow →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
ci
CIO
class
co
con
cons
conscious
consciousness
iou
la
lass
on
ou
sc
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…