EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
class-fellow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
class-fellow
class-fellow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bạn cùng lớp
← Xem thêm từ class-consciousness
Xem thêm từ class-felow →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
class
el
ell
fell
fellow
la
lass
lo
low
ow
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…