EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claustrophobically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claustrophobically
claustrophobically
Phát âm
Ý nghĩa
xem claustrophobic
← Xem thêm từ claustrophobic
Xem thêm từ clava →
Từ vựng liên quan
all
ally
austro
bi
c
cal
call
claustrophobic
ho
hob
ic
la
ob
obi
op
st
str
strop
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…