EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clodhoppers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clodhoppers
clodhopper /'klɔd,hɔpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((cũng) clod)
← Xem thêm từ clodhopper
Xem thêm từ clods →
Từ vựng liên quan
c
clod
clodhopper
er
ho
hop
hopper
hoppers
lo
od
op
opp
pe
per
pers
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…