ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ co-operatively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng co-operatively


co-operatively /kou'ɔpərətivli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…