EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coastal warning radar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coastal warning radar
coastal warning radar
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) radda cảnh báo ven biển
← Xem thêm từ coastal
Xem thêm từ coasted →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
as
ast
c
co
coast
coastal
da
in
ni
oas
oast
ra
rad
rada
radar
rn
st
sta
ta
war
warn
warning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…