ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coldest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coldest


cold /kould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lạnh, lạnh lẽo, nguội
cold water → nước lạnh
I'm cold → tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
cold in death → chết cứng
cold meat → thịt nguội
cold shoulder → vai cừu quay để nguội
  phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
a cold greeting → sự đón tiếp lạnh nhạt
a cold look → cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
  làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
cold news → những tin tức làm chán nản
cold comfort → lời an ủi nhạt nhẽo
  yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
cold scent → hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
  mát (màu sắc)
cold colours → những màu mát
'expamle'>in cold blood
  (xem) blood
to give the cold shoulder to someone
  đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
to have somebody cold
  nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
to make someone's blood run cold
  làm cho ai sợ khiếp
to throw cold water on
  (xem) water

danh từ


  sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
=the cold of winter → sự lạnh lẽo của mùa đông
  sự cảm lạnh
to catch cold → cảm lạnh, nhiễm lạnh
cold in the head
  nhức đầu sổ mũi
cold on the chest
  cảm ho
to be left out in the cold
  bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
to be in the cold
  sống một mình, cô độc hiu quạnh

@cold
  (Tech) lạnh, nguội

Các câu ví dụ:

1. In the past decade, the coldest temperature recorded in the city was 17 degrees Celsius in 2009.


2. Last year, the coldest temperature was 20 degrees Celsius, according to the center.


3. As the crisis escalates with China entering the coldest weeks of the year, local officials and fuel suppliers have started to point fingers, according to officials with whom Reuters spoke.


4. 18, combined with rains, has plunged northern Vietnam regions into the coldest spell seen since the beginning of winter.


Xem tất cả câu ví dụ về cold /kould/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…