ex. Game, Music, Video, Photography

In the past decade, the coldest temperature recorded in the city was 17 degrees Celsius in 2009.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ degrees. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the past decade, the coldest temperature recorded in the city was 17 degrees Celsius in 2009.

Nghĩa của câu:

degrees


Ý nghĩa

@degree /di'gri:/
* danh từ
- mức độ, trình độ
=in some degree+ ở mức độ nào
=to a certain degree+ đến mức độ nào
=by degrees+ từ từ, dần dần
=to a high (very large, the last...) degree+ lắm, rất, quá mức
- địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
=a man of high degree+ bằng cấp
=to take one's degree+ tốt nghiệp, thi đỗ
=honorary degree+ học vị danh dự
- độ
=an angle of 90 degrees+ góc 90 độ
=32 degrees in the shade+ 32 độ trong bóng râm
- (toán học) bậc
=degree of polynomial+ bậc của đa thức
=an equation of the third degree+ phương trình bậc ba
- (ngôn ngữ học) cấp
=degrees of comparison+ các cấp so sánh
=superlative degree+ cấp cao nhất
!forbidden (prohibited) degrees
- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
!to put through the third degree
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

@degree
- (Tech) độ, mức độ

@degree
- độ, cấp bậc
- d. of accuracy độ chính xác
- d. of an angle số độ của một góc
- d. of are độ cung
- d. of a complex bậc của một mớ
- d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy
- d. of correlation độ tương quan
- d. of a curve bậc của đường cong
- d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân
- d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường
- d. of freedom (thống kê) bậc tự do
- d. of map bậc của một ánh xạ
- d. of a polynomial (đại số) bậc của một đa thức
- d. of separability (đại số) bậc tách được
- d. of substituition bậc của phép thế
- d. of transitivity (đại số) bậc bắc cầu
- d. of unsolvability (logic học) độ không giải được
- d. of wholeness (điều khiển học) độ toàn bộ, độ toàn thể
- bounded d. (đại số) bậc bị chặn
- reduced d. bậc thu gọn
- spherical d. độ cầu
- transcendence d. (đại số) độ siêu việt
- virtual d. độ ảo
- zero d. bậc không

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…