ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collaborationists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collaborationists


collaborationist /kə,læbə'reiʃnit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ cộng tác với địch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…