EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collimating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collimating
collimate /'kɔlimeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) chuẩn trực
← Xem thêm từ collimates
Xem thêm từ collimation →
Từ vựng liên quan
at
c
co
col
in
li
lima
ma
mat
matin
mating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…