ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comatose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comatose


comatose /'koumətous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) hôn mê

Các câu ví dụ:

1. Abdomen distended, unable to move and comatose.


Xem tất cả câu ví dụ về comatose /'koumətous/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…