ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combination lock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combination lock


combination lock /,kɔmbi'neiʃn'lɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…