ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comedies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comedies


comedy /'kɔmidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kịch vui, hài kịch
  thể kịch nói thông thường
Old Comedy
  thể kịch nói cổ Hy lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
Middle Comedy
  thể kịch nói cổ Hy lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
New Comedy
  thể kịch nói hiện đại Hy lạp
  (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

Các câu ví dụ:

1. To attract more viewers, some Vietnamese YouTube channels have focused on comedies on ethnic minority groups, labeling them "foolish," "greedy," or "Luddites," etc.

Nghĩa của câu:

Để thu hút nhiều người xem hơn, một số kênh YouTube của Việt Nam đã tập trung vào các phim hài về các nhóm dân tộc thiểu số, gắn nhãn họ là "ngu ngốc", "tham lam" hoặc "Luddites", v.v.


2. "Muong Thanh TV" labels its videos "folk comedies" for portraying the supposed argumentative, dumb and sexually explicit daily lives of ethnic minorities.

Nghĩa của câu:

"Mường Thanh TV" gắn nhãn các video của mình là "phim hài dân gian" vì miêu tả cuộc sống hàng ngày được cho là gây tranh cãi, ngu ngốc và khiêu dâm của người dân tộc thiểu số.


3. However, comedies on the video streaming platform have confused the authorities when it comes to fines.


Xem tất cả câu ví dụ về comedy /'kɔmidi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…