ex. Game, Music, Video, Photography

However, comedies on the video streaming platform have confused the authorities when it comes to fines.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ comedies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, comedies on the video streaming platform have confused the authorities when it comes to fines.

Nghĩa của câu:

comedies


Ý nghĩa

@comedy /'kɔmidi/
* danh từ
- kịch vui, hài kịch
- thể kịch nói thông thường
!Old Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)
!Middle Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
!New Comedy
- thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
- (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…