EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commandeered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commandeered
commandeer /,kɔmən'diə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trưng dụng cho quân đội
← Xem thêm từ commandeer
Xem thêm từ commandeering →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
com
comma
command
commandeer
dee
deer
er
ere
ma
man
om
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…