ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commemorations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commemorations


commemoration /kə,memə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ
in commemoration of → để kỷ niệm
  (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
  lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc phớt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…