commendation /,kɔmen'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
sự giới thiệu, sự tiến cử
letters of commendation → thư giới thiệu, thư tiến cử
Các câu ví dụ:
1. soliders - the Army commendation medal in recognition for their efforts in rescuing the defector.
Xem tất cả câu ví dụ về commendation /,kɔmen'deiʃn/