ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commendation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commendation


commendation /,kɔmen'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
  sự giới thiệu, sự tiến cử
letters of commendation → thư giới thiệu, thư tiến cử

Các câu ví dụ:

1. soliders - the Army commendation medal in recognition for their efforts in rescuing the defector.


Xem tất cả câu ví dụ về commendation /,kɔmen'deiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…