ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commendatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commendatory


commendatory /kɔ'mendətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
  giới thiệu, tiến cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…