ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commending


commend /kə'mend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
to commend someone's work → tán dương (ca ngợi) công việc của ai
  hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
this book doesn't commend itself to me → quyển sách này không hấp dẫn tôi
  gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
to commend something to someone (someone's care) → giao phó cái gì cho ai
commend me to → ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…