commend /kə'mend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
to commend someone's work → tán dương (ca ngợi) công việc của ai
hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
this book doesn't commend itself to me → quyển sách này không hấp dẫn tôi
gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
to commend something to someone (someone's care) → giao phó cái gì cho ai
commend me to → ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi