ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commensurate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commensurate


commensurate /kə'menʃərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ with) cùng diện tích với
  (+ to, with) xứng với
that mark is commensurate with your task → điểm đó xứng với bài làm của anh

Các câu ví dụ:

1. " The White Paper said the current defense spending was commensurate with the country’s economic development, increasing from 2.


Xem tất cả câu ví dụ về commensurate /kə'menʃərit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…