ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commercial broadcasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commercial broadcasting


commercial broadcasting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) quảng bá thương mại, truyền thanh truyền hình thương mại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…