EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communicatively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communicatively
communicatively
Phát âm
Ý nghĩa
xem communicative
← Xem thêm từ communicative
Xem thêm từ communicativeness →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
co
com
communicative
el
ic
mu
ni
om
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…