EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communicative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communicative
communicative /kə'mju:nikətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ truyền đi; hay lan truyền
cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò
← Xem thêm từ communications
Xem thêm từ communicatively →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
co
com
ic
mu
ni
om
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…