EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compactly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compactly
compactly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khít, đặc, chặt chẽ
súc tích, mạch lạc
← Xem thêm từ compactions
Xem thêm từ compactness →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
co
com
comp
compact
mp
om
pa
pact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…