ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compactly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compactly


compactly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khít, đặc, chặt chẽ
  súc tích, mạch lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…