EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compactness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compactness
compactness /kəm'pæktnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích
@compactness
(tô pô) tính compac
weak c. tính compac yếu
← Xem thêm từ compactly
Xem thêm từ compactor →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
co
com
comp
compact
mp
om
pa
pact
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…