ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compactness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compactness


compactness /kəm'pæktnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rắn chắc; tính chắc nịch
  độ chặt
  (văn học) tính cô động, tính súc tích

@compactness
  (tô pô) tính compac
  weak c. tính compac yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…