EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compactions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compactions
compaction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ép, nén
← Xem thêm từ compaction
Xem thêm từ compactly →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
c
co
com
comp
compact
compaction
ion
ions
mp
om
on
pa
pact
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…