EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comparison unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comparison unit
comparison unit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đơn vị so sánh
← Xem thêm từ comparison operator
Xem thêm từ comparisons →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
comparison
is
iso
it
mp
ni
nit
om
on
pa
par
ri
so
son
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…