ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comparisons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comparisons


comparison /kəm'pærisn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự so sánh
to bear (stand) comparison with → có thể so sánh với
beyond all comparison → không thể so sánh được, không thể bì được
to bring into comparison → đem so sánh
by comparison
  khi so sánh
in comparison with
  so với

@comparison
  (Tech) so sánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…