compartment /kəm'pɑ:tmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
(hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)
(chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)
to live in watertight compartment
sống cách biệt mọi người
ngoại động từ
ngăn ra từng gian