ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ component part

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng component part


component part

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…