EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
component part
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
component part
component part
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết
← Xem thêm từ component
Xem thêm từ componential →
Từ vựng liên quan
art
c
co
com
comp
compo
component
en
ent
mp
nt
om
on
one
pa
par
part
po
pone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…