EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compressibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compressibility
compressibility /kəm,presi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nén được
(vật lý) hệ số nén
@compressibility
tính nén được
← Xem thêm từ compresses
Xem thêm từ compressible →
Từ vựng liên quan
bi
c
co
com
comp
compress
it
li
lit
mp
om
pr
pre
pres
press
re
res
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…