ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compressibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compressibility


compressibility /kəm,presi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nén được
  (vật lý) hệ số nén

@compressibility
  tính nén được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…