EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computational method
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computational method
computational method
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phương pháp tính toán
← Xem thêm từ computational linguistics
Xem thêm từ computational mode →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
computation
computational
ho
hod
ion
me
met
method
mp
od
om
on
put
ta
tat
tho
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…