EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concentrates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concentrates
concentrate /'kɔnsentreit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tập trung
to concentrate troops
→ tập trung quân
to concentrate one's attention
→ tập trung sự chú ý
(hoá học) cô (chất lỏng)
← Xem thêm từ concentrated
Xem thêm từ concentrating →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ce
cent
centra
co
con
concentrate
en
ent
nt
on
once
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…