ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ condescending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng condescending


condescending /,kɔndi'sendiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạ mình, hạ cố, chiếu cố

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…