EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confederating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confederating
confederate /kən'fedərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liên minh, liên hiệp
danh từ
nước trong liên bang
người đồng mưu; người cấu kết
động từ
liên minh, liên hiệp
← Xem thêm từ confederates
Xem thêm từ confederation →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
confederat
er
era
fed
federating
in
on
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…