ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conference

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conference


conference /'kɔnfərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bàn bạc, sự hội ý
  hội nghị

Các câu ví dụ:

1. Investing in special economic zones (SEZs) is a risky gamble for Vietnam and requires careful management and resource distribution, a conference in Ho Chi Minh City heard on Tuesday.

Nghĩa của câu:

Đầu tư vào các đặc khu kinh tế (SEZs) là một canh bạc rủi ro đối với Việt Nam và đòi hỏi sự quản lý và phân bổ nguồn lực cẩn thận, một hội nghị tại Thành phố Hồ Chí Minh đã diễn ra hôm thứ Ba.


2. “I am happy to announce the first multilateral guidelines for air encounters between military aircraft have been adopted,” Singapore’s defense minister, Ng Eng Hen, told a news conference.

Nghĩa của câu:

“Tôi vui mừng thông báo rằng hướng dẫn đa phương đầu tiên về các cuộc chạm trán trên không giữa các máy bay quân sự đã được thông qua”, Bộ trưởng Quốc phòng Singapore, Ng Eng Hen, nói trong một cuộc họp báo.


3. 196 out of the 197 candidates got 100 percent approval from the third consultation conference today.

Nghĩa của câu:

196 trong số 197 ứng cử viên đã nhận được 100% sự đồng ý từ hội nghị hiệp thương lần thứ ba hôm nay.


4. Candidate contention Le Thanh Van, a member of the Hai Duong Party Committee, was finally approved by the consultation conference on Thursday.

Nghĩa của câu:

Ứng cử viên Lê Thanh Vân, thành ủy viên của Thành ủy Hải Dương, cuối cùng đã được hội nghị hiệp thương thông qua hôm thứ Năm.


5. As a three-day international reconstruction conference got underway in Kuwait, officials were seeking pledges from donors and investors to restore Iraq's devastated homes, schools, hospitals and economic infrastructure.

Nghĩa của câu:

Khi hội nghị tái thiết quốc tế kéo dài 3 ngày đang diễn ra tại Kuwait, các quan chức đang tìm kiếm cam kết từ các nhà tài trợ và nhà đầu tư để khôi phục lại những ngôi nhà, trường học, bệnh viện và cơ sở hạ tầng kinh tế bị tàn phá của Iraq.


Xem tất cả câu ví dụ về conference /'kɔnfərəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…