EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conference communication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conference communication
conference communication
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) truyền thông qua hội thảo
← Xem thêm từ conference
Xem thêm từ conferences →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cation
ce
co
com
communication
con
confer
conference
en
er
ere
ic
ion
mu
ni
om
on
re
ren
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…