Câu ví dụ:
196 out of the 197 candidates got 100 percent approval from the third consultation conference today.
Nghĩa của câu:196 trong số 197 ứng cử viên đã nhận được 100% sự đồng ý từ hội nghị hiệp thương lần thứ ba hôm nay.
consultation
Ý nghĩa
@consultation /,kɔnsəl'teiʃn/
* danh từ
- sự hỏi ý kiến
- sự tra cứu, sự tham khảo
- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
=to hold a consultation+ bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
- (y học) sự hội chẩn