Câu ví dụ:
Candidate contention Le Thanh Van, a member of the Hai Duong Party Committee, was finally approved by the consultation conference on Thursday.
Nghĩa của câu:Ứng cử viên Lê Thanh Vân, thành ủy viên của Thành ủy Hải Dương, cuối cùng đã được hội nghị hiệp thương thông qua hôm thứ Năm.
consultation
Ý nghĩa
@consultation /,kɔnsəl'teiʃn/
* danh từ
- sự hỏi ý kiến
- sự tra cứu, sự tham khảo
- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
=to hold a consultation+ bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
- (y học) sự hội chẩn