EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confraternities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confraternities
confraternity /,kɔnfrə'tə:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình anh em, tình hữu ái
bầy, lũ, bọn
← Xem thêm từ confounds
Xem thêm từ confraternity →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
er
fra
frate
frater
fraternities
it
ni
nit
on
ra
rat
rate
rater
rn
tern
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…