ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confraternities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confraternities


confraternity /,kɔnfrə'tə:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình anh em, tình hữu ái
  bầy, lũ, bọn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…