ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ congregating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng congregating


congregate /'kɔɳgrigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
to congregate troops → tập hợp quân
  thu nhập, thu nhặt, thu góp
to congregate documents → thu góp tài liệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…