Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng considerate
considerate /kən'sidərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác to be considerate towards (to) someone → ân cần chu đáo với ai it is very considerate of you → anh thật chu đáo quá (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng