ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ considerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng considerate


considerate /kən'sidərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
to be considerate towards (to) someone → ân cần chu đáo với ai
it is very considerate of you → anh thật chu đáo quá
  (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…