EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
console typewriter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
console typewriter
console typewriter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy đánh chữ điều hành
← Xem thêm từ console type
Xem thêm từ consoled →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
console
er
it
ole
on
pe
pew
ri
rite
so
sol
sole
type
typewrite
typewriter
writ
write
writer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…