Consolidated fund
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Quỹ ngân khố.
+ Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.
(Econ) Quỹ ngân khố.
+ Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.