ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consolidation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consolidation


consolidation /kən,sɔli'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm vững chắc, sự làm củng cố
  sự hợp nhất, sự thống nhất

Các câu ví dụ:

1. President Donald Trump is expected to pressure China's President when they meet next month in Beijing to do more to rein in North Korea, believing that Xi Jinping's consolidation of power will give him a boost.


Xem tất cả câu ví dụ về consolidation /kən,sɔli'deiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…