ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consolidations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consolidations


consolidation /kən,sɔli'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm vững chắc, sự làm củng cố
  sự hợp nhất, sự thống nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…