EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consolidations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consolidations
consolidation /kən,sɔli'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm vững chắc, sự làm củng cố
sự hợp nhất, sự thống nhất
← Xem thêm từ consolidation
Xem thêm từ consolidator →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
consolidation
da
id
IDA
ion
ions
li
lid
olid
on
so
sol
soli
solid
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…