ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Constant prices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Constant prices


Constant prices

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giá cố định / giá bán không đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…