ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contaminations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contaminations


contamination /kən,tæmi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
  sự nhiễm (bệnh)
  (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một

@contamination
  (Tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…