ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contangos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contangos


contango

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều contangos
  tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ
contango day →ngày hoãn nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…